Có 2 kết quả:
誊写 téng xiě ㄊㄥˊ ㄒㄧㄝˇ • 謄寫 téng xiě ㄊㄥˊ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transcribe
(2) to make a fair copy
(2) to make a fair copy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transcribe
(2) to make a fair copy
(2) to make a fair copy
Bình luận 0